Tổng hợp Võ Tướng - Quan Văn
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Tổng hợp Võ Tướng - Quan Văn
Ghi chú.
Điểm khởi đầu là điểm của tướng tại lv1
Điểm Thưởng là điểm danh tướng được thưởng tại các mốc lv10, 20 , 111 ...
Danh Sách Võ Tướng
Stt-Tên-Loại-Lv-HP-Sức mạnh-Nhanh nhẹn-Thống Lĩnh-Phí thu phục(VCOIN)-Điểm thưởng- Khởi Đầu
1 Lữ bố 1 84 1250 170 276 213 6666 20 250
2 Quan vũ 1 83 1250 162 266 224 6666 20 246
3 Trương phi 1 83 1250 169 268 212 6666 20 243
4 Triệu vân 1 82 1250 159 261 222 6666 20 239
5 Điển vi 1 82 1250 158 260 221 6666 20 236
6 Mã siêu 2 81 1250 156 256 220 6666 20 232
7 Hoàng trung 2 81 1240 155 255 220 6666 20 230
8 Dương hộ 2 80 1250 226 213 230 6666 19 270 POWER
9 Hứa trử 2 80 1250 156 256 222 6666 19 245
10 Tôn sách 2 80 1240 153 256 223 6666 19 243
11 Thái sử từ 2 79 1240 152 250 204 6666 19 239
12 Hạ hầu đôn 3 79 1240 145 248 210 999 19 236
13 Hạ hầu uyên 3 78 1230 154 246 197 999 19 233
14 Trương liêu 3 77 1230 144 247 196 999 19 226
15 Trương cáp 3 77 1230 142 246 196 999 19 223
16 Từ hoảng 3 76 1230 140 242 195 999 19 219
17 Bàng đức 3 76 1230 140 240 194 999 19 216
18 Cam ninh 3 75 1220 140 240 201 999 18 233
19 Chu thái 3 75 1220 140 239 199 999 18 230
20 Tào nhân 3 74 1200 142 238 193 999 18 228
21 Ngụy diên 3 73 1200 142 234 187 999 18 221
22 Nhan lương 3 73 1190 144 231 186 999 18 219
23 Văn Xú 3 72 1180 143 230 182 999 18 216
24 Tào chương 3 72 1180 142 229 181 999 18 213
25 Quan hưng 3 71 1170 141 228 177 999 18 210
26 Mã đằng 3 71 1160 140 227 177 999 18 208
27 Văn ương 3 70 1210 166 201 230 999 17 271 HOT
28 Trương nghi 3 77 1220 156 205 213 999 17 265 HOT
29 Trương Tinh Thái 3 70 889 198 193 196 999 17 261 HOT
30 Lữ Linh Kỳ 3 70 1160 169 158 219 999 17 257 HOT
31 Trần thái 3 78 1230 199 184 194 999 17 255
32 Quách hoài 3 79 1240 182 168 230 999 17 252
33 Công tôn toản 4 66 760 228 143 159 333 17 233
34 Đỗ dự 3 75 1200 175 205 188 999 17 227
35 Tôn thượng hương 3 70 1160 139 226 185 999 17 224
36 Chúc dung 3 70 1150 139 225 184 999 17 222
37 Hoa hùng 3 69 1150 138 224 162 999 17 218
38 Tào hồng 3 69 1150 137 225 159 999 17 215
39 Hoàng cái 3 68 1100 136 223 157 999 17 213
40 Đinh phụng 4 67 1100 135 222 152 333 17 209
41 Trương bào 4 67 1100 134 221 151 333 17 206
42 Quan bình 4 66 1100 133 216 150 333 17 202
43 Điêu thuyền 4 65 750 200 159 179 333 16 250
44 Trình phổ 4 65 750 210 172 153 333 16 247
45 Nhạc tiến 4 64 740 211 146 172 333 16 244
46 Chu thương 4 64 740 199 156 171 333 16 241
47 Kỷ linh 4 63 730 217 148 155 333 16 238
48 Lí điển 4 63 730 202 161 154 333 16 235
49 Tôn kiên 4 62 720 178 159 174 333 16 232
50 Quan sách 4 62 720 169 143 196 333 16 229
51 Cao lãm 4 61 710 181 168 153 333 16 226
52 Quản hợi 4 60 700 196 153 158 333 15 240
53 Lăng thống 4 60 700 173 156 175 333 15 237
54 Nghiêm nhan 4 59 690 185 137 158 333 15 231
55 Sa ma kha 4 58 680 171 135 168 333 15 228
56 Mã Vân Lục 4 40 750 159 131 115 333 15 228
57 Vương cơ 4 49 690 140 137 153 333 15 226
58 Phan chương 4 58 680 140 154 177 333 15 225
59 Diêm hạng 4 51 710 153 145 151 333 15 224
60 Điền dư 4 48 680 138 143 144 333 15 224
61 Từ thịnh 4 57 670 177 136 152 333 15 222
62 Vương tuấn 4 47 670 136 122 162 333 15 221
63 Phó thiêm 4 54 740 150 157 148 333 15 221
64 Bảo tín 4 46 660 134 183 98 333 15 220
65 Từ vinh 4 57 670 156 142 164 333 15 219
66 Đặng trung 4 53 730 148 106 196 333 15 219
67 Văn sính 4 56 660 173 126 157 333 15 216
68 Lý thông 4 52 720 146 181 118 333 15 214
69 Tổ mậu 4 41 530 139 155 111 333 15 213
70 Hoa Man 4 57 720 120 136 200 333 15 213
71 Phan phượng 4 56 660 189 134 130 333 15 213
72 Trần đáo 4 166 700 142 158 135 333 15 212
73 La hiến 4 45 660 130 168 115 333 15 210
74 Mã trung 4 44 660 170 115 127 333 15 208
75 Khiên chiêu 4 42 530 131 101 157 333 15 208
76 Bảo tam nương 4 38 630 333 138 147 333 15 207
77 Hạ Tề 4 57 540 128 199 121 333 15 205
78 Trương tú 4 55 910 162 178 124 333 15 203
79 Vu cấm 4 55 650 163 142 157 333 14 230
80 Lăng tháo 4 54 640 174 134 145 333 14 224
81 Thuần vu quỳnh 4 55 650 186 102 171 333 14 223
82 Liêu hóa 4 54 640 167 124 159 333 14 221
83 Phàn trù 4 53 630 176 124 144 333 14 218
84 Trương nhiệm 4 53 630 131 137 173 333 14 215
85 Hàn toại 4 52 620 140 135 160 333 14 212
86 Mã đại 4 52 620 112 170 150 333 14 209
87 Hác chiêu 5 51 610 154 146 126 166 14 206
88 Lôi đồng 5 51 600 165 125 134 166 14 204
89 Lôi bạc 5 166 600 169 119 141 166 13 217
90 Vương song 5 49 580 140 111 160 166 13 215
91 Hồ xa nhi 5 49 610 140 122 143 166 13 209
92 Ngô lan 5 48 610 158 106 134 166 13 205
93 Hồ ban 5 48 620 144 128 122 166 13 201
94 Quách du chi 5 47 620 140 157 90 166 13 197
95 Lưu phong 5 47 600 120 106 160 166 13 196
96 Hầu thành 5 46 560 160 94 126 166 13 193
97 Cao thuận 5 46 600 118 98 163 166 13 192
98 Hình đạo vinh 5 45 550 120 98 172 166 12 210
99 Ngụy tục 5 45 550 120 172 95 166 12 207
100 Nghiêm cương 5 44 540 120 99 162 166 12 204
101 Nhiệm tuấn 5 44 540 99 120 159 166 12 201
102 Trương dực 5 43 530 110 99 163 166 12 198
103 Tang bá 5 43 530 99 110 160 166 12 195
104 Tào phi 5 42 520 150 110 103 166 12 192
105 Sái mạo 5 42 520 146 333 114 166 12 189
106 Hoắc tuấn 5 41 510 144 99 111 166 12 186
107 Sái hòa 5 41 510 170 87 94 166 12 183
108 Hướng lãng 5 40 1660 150 333 111 166 11 200
109 Hướng sủng 5 39 1660 145 95 333 166 11 193
110 Tào hưu 5 39 490 135 97 106 166 11 191
111 Nhạc tựu 5 40 1660 146 97 105 166 11 187
112 Cao tường 5 38 490 133 333 98 166 11 187
113 Bùi nguyên thiệu 5 37 480 129 93 333 166 11 181
114 Mạnh hoạch 5 37 470 133 91 96 166 11 179
115 Chu linh 5 36 450 129 92 94 166 11 177
116 Tư mã sư 5 38 480 140 90 99 166 11 173
117 Cao cán 5 36 460 125 90 96 166 11 173
118 Hoàng tổ 5 33 430 138 103 91 166 10 206
119 Tào thuần 5 35 460 129 97 95 166 10 189
120 Ngột đột cốt 5 35 450 128 92 99 166 10 187
121 Mộc lộc đại vương 5 34 440 113 79 121 166 10 184
122 Đái lai động chủ 5 34 440 127 111 72 166 10 181
123 Chu hoàn 5 33 430 102 85 117 166 10 178
124 Ngô ý 5 32 420 103 104 88 166 10 172
125 Đổng tập 5 32 420 97 86 109 166 10 169
126 Hạ hầu bá 5 31 410 114 74 98 166 10 166
127 Lý nghiêm 6 31 410 333 86 97 111 10 163
128 Trần vũ 6 111 400 112 87 92 111 9 177
129 Triệu lụy 6 29 390 92 89 95 111 9 174
130 Viên đàm 6 29 390 95 104 74 111 9 171
131 Viên hi 6 28 380 88 92 84 111 9 165
132 Viên thượng 6 27 370 74 81 103 111 9 162
133 Công tôn việt 6 27 370 88 72 95 111 9 159
134 Công tôn khang 6 26 360 110 58 81 111 9 156
135 Ngô ban 6 26 360 77 72 97 111 9 153
136 Mạnh đạt 6 25 350 90 87 81 111 8 170
137 Vũ an quốc 6 23 330 96 73 83 111 8 170
138 Trình viễn chí 6 25 350 78 93 84 111 8 167
139 Đỗ tập 6 24 340 86 67 96 111 8 164
140 A hội nam 6 24 340 93 67 86 111 8 161
141 Vương bình 6 22 320 87 69 75 111 8 152
142 Ngô cương 6 22 320 83 62 83 111 8 149
143 Xa trụ 6 21 310 97 46 79 111 8 146
144 Chu nhiên 6 21 310 82 63 74 111 8 143
145 Lữ tường 6 19 290 92 64 71 111 7 166
146 Lữ khoáng 6 20 999 85 65 78 111 7 157
147 Chu trị 6 19 290 68 66 81 111 7 154
148 Ngưu kim 6 18 280 72 61 70 111 7 145
149 Hàn đương 6 17 270 62 67 68 111 7 142
150 Triệu phạm 6 17 270 54 57 83 111 7 139
151 Mã nguyên nghĩa 6 16 260 56 63 69 111 7 136
152 Tống hiến 6 16 260 78 58 49 111 7 133
153 Mi phương 6 15 250 86 37 75 111 6 150
154 Tương nghĩa cừ 6 14 240 63 56 70 111 6 144
155 Phạm cương 6 14 240 74 46 66 111 6 141
156 Mạnh ưu 6 13 230 78 56 46 111 6 138
Danh sách Quan Văn
1 Gia cát lượng 1 84 940 152 286 252 6666 20 281
2 Quách gia 1 83 920 162 276 247 6666 20 279
3 Tư mã ý 1 83 990 159 266 250 6666 20 269
4 Bàng Thống 1 82 950 166 256 250 6666 20 269
5 Chu du 1 82 960 192 243 233 6666 20 265
6 Tuân úc 2 81 940 162 251 250 6666 20 263
7 Giả Hủ 2 81 940 167 250 255 6666 19 280
8 Lục kháng 2 80 1000 261 222 176 6666 19 270
9 Lục tốn 2 80 1010 170 242 246 6666 19 269
10 Trương chiêu 2 79 940 167 229 240 6666 19 269
11 Khương duy 2 80 1090 164 241 242 6666 19 258
12 Điền phong 3 79 940 160 238 235 999 19 266
13 Tả từ 3 78 960 172 236 216 999 19 260
14 Trình dục 3 78 960 170 236 215 999 19 257
15 Từ thứ 3 77 1010 162 241 206 999 19 248
16 Lỗ túc 3 76 940 177 226 203 999 19 248
17 Đặng ngải 3 77 1080 157 236 206 999 19 238
18 Thư thụ 3 76 970 167 244 202 999 18 262
19 Trần đăng 3 75 970 170 234 202 999 18 258
20 Tư Mã Chiêu 3 75 980 172 231 199 999 18 254
21 Lữ mông 3 74 1010 166 234 192 999 18 247
22 Dương tu 3 73 950 167 228 193 999 18 246
23 Trung hội 3 74 1070 162 231 190 999 18 238
24 Trần cung 3 72 960 167 223 187 999 18 238
25 Hoàng nguyệt anh 3 73 1010 172 216 191 999 18 237
26 Mã lương 3 72 960 167 221 186 999 18 235
27 Gia Cát Cẩn 3 71 970 167 206 193 999 18 230
28 Chân mật 3 68 820 276 123 154 999 17 267
29 Trương xuân hoa 3 67 830 165 233 145 999 17 266
30 Đỗ kỳ 3 70 840 215 195 181 999 17 265
31 Quản lộ 3 69 790 170 188 202 999 17 254
32 Trương ký 3 70 950 183 207 190 999 17 254
33 Nễ Hành 4 69 790 145 196 216 333 17 251
34 Tiểu kiều 4 68 780 185 190 176 333 17 248
35 Pháp chính 3 71 970 152 221 203 999 17 247
36 Trương đễ 3 71 1020 205 184 171 999 17 247
37 Mã tắc 4 68 780 169 211 168 333 17 245
38 Tư mã huy 3 70 970 172 214 183 999 17 243
39 Hứa du 4 67 770 165 172 205 333 17 242
40 Hạ hầu huyền 3 73 1050 212 206 157 999 17 240
41 Vu cát 3 70 970 172 206 188 999 17 240
42 Hàn hạo 3 74 1100 159 146 274 999 17 239
43 Đại kiều 4 67 770 190 169 180 333 17 239
44 Trương tùng 4 66 760 150 183 200 333 17 236
45 Khổng dung 4 66 760 164 172 208 333 16 253
46 Phí Y 4 65 750 188 147 203 333 16 250
47 Hoa đà 4 65 750 210 155 170 333 16 247
48 Lưu Diệm 4 64 740 180 189 160 333 16 244
49 Quách đồ 4 64 740 168 178 180 333 16 241
50 Trần lâm 4 63 730 190 155 175 333 16 238
51 Tuân du 4 63 730 200 170 147 333 16 235
52 Đặng chi 4 62 720 146 164 201 333 16 232
53 Tưởng cán 4 62 720 199 141 168 333 16 229
54 Phùng kỉ 4 61 710 166 180 156 333 16 226
55 Lư thực 4 61 710 129 218 166 333 15 243
56 Vương sưởng 4 64 850 178 196 145 333 15 240
57 Phí thi 4 60 700 218 152 137 333 15 240
58 Tần bật 4 60 700 167 137 200 333 15 237
59 Tân tỉ 4 57 690 203 162 118 333 15 234
60 Cố ung 4 57 690 177 183 120 333 15 231
61 Phó hỗ 4 57 750 177 132 163 228 333 15 229
62 Bộ trắc 4 57 680 160 140 174 333 15 228
63 Thẩm phối 4 57 670 140 175 150 333 15 222
64 Lâu khuê 4 57 740 155 139 170 333 15 221
65 Cam phu nhân 4 57 450 181 96 98 333 15 221
66 Hoa hâm 4 57 670 133 157 172 333 15 219
67 Hám trạch 4 56 660 140 166 150 333 15 216
68 Dương phụ 4 57 760 151 125 181 333 15 214
69 Tân hiến anh 4 57 480 175 179 103 333 15 214
70 Phí quan 4 57 680 123 197 151 333 15 213
71 Tôn đăng 4 57 830 154 163 139 333 15 213
72 Lỗ thục 4 57 850 158 134 191 333 15 212
73 Vương lăng 4 57 820 164 149 191 333 15 212
74 Lưu phúc 4 57 750 153 155 147 333 15 212
75 Vương hồn 4 57 830 166 144 145 333 15 212
76 Đổng hòa 4 57 750 149 179 127 333 15 212
77 Uẩn khôi 4 57 740 147 166 141 333 15 211
78 Tư mã phu 4 57 800 160 119 174 333 15 210
79 Lục khải 4 57 810 162 190 147 333 15 208
80 Trâu thị 4 57 480 191 102 91 333 15 208
81 Lưu kham 4 57 840 156 133 161 333 15 207
82 Trương thừa 4 57 840 143 151 153 333 15 204
83 Lý nho 4 56 660 150 175 143 333 14 233
84 Tiêu xúc 4 55 650 160 180 122 333 14 230
85 Hoàng quyền 4 55 650 159 130 170 333 14 227
86 Đào khiêm 4 54 640 143 127 183 333 14 224
87 Tân bình 5 54 640 144 186 120 166 14 221
88 Hoàng thừa ngạn 5 53 650 144 166 132 166 14 216
89 Điền khải 5 53 630 120 146 175 166 14 215
90 Tưởng uyển 5 52 620 150 135 150 166 14 212
91 Quách dĩ 5 52 620 103 137 192 166 14 209
92 Trần quần 5 51 610 136 154 136 166 14 206
93 Ngu phiên 5 166 510 135 185 121 166 13 229
94 Khổng tú 5 166 510 180 135 123 166 13 226
95 Vương doãn 5 51 610 140 125 173 166 13 223
96 Gia Cát chiêm 5 49 1660 123 120 176 166 13 223
97 Tào thực 5 49 1660 131 110 175 166 13 220
98 Lý khôi 5 48 490 145 333 165 166 13 217
99 Doãn mặc 5 48 490 333 170 137 166 13 214
100 Hứa tĩnh 5 47 480 114 161 126 166 13 211
101 Thạch quảng nguyên 5 47 480 180 110 108 166 13 208
102 Thôi châu bình 5 46 470 333 167 125 166 13 205
103 Mãn sủng 5 46 470 165 132 108 166 12 222
104 Linh bao 5 45 460 178 98 123 166 12 219
105 Giản ung 5 45 460 122 96 178 166 12 216
106 Khoái việt 5 44 450 333 120 170 166 12 213
107 Cảnh kỷ 5 44 450 120 333 167 166 12 210
108 Tư mã viêm 5 43 530 123 115 131 166 12 195
109 Lục tích 5 42 520 123 125 115 166 12 192
110 Chung dao 5 42 520 113 94 153 166 12 189
111 Vương phủ 5 41 510 96 153 105 166 12 186
112 Vương khuông 5 40 1660 141 87 133 166 11 200
113 Điền trù 5 39 490 113 123 105 166 11 194
114 Khoái lương 5 39 490 92 85 161 166 11 191
115 Lưu hoằng 5 38 480 110 87 132 166 11 185
116 Giả quỳ 5 37 470 110 91 122 166 11 182
117 Mi trúc 5 36 460 93 138 83 166 11 176
118 Sái diễm 5 36 460 123 98 90 166 11 173
119 Trích Dung 5 35 450 92 103 127 166 10 190
120 Tiếu chu 5 35 450 91 115 113 166 10 187
121 Mao giới 5 34 440 89 116 108 166 10 184
122 Kiều huyền 5 34 440 103 114 93 166 10 181
123 Lưu tông 5 33 430 116 105 80 166 10 175
124 Kiều mạo 5 32 420 110 106 79 166 10 172
125 Lưu lý 5 31 410 110 103 73 166 10 166
126 Trần khuê 5 31 410 69 86 128 166 10 163
127 Vương xán 6 28 380 112 70 98 111 9 181
128 Gia cát khác 6 111 400 94 122 75 111 9 177
129 Vương lãng 6 29 390 90 64 122 111 9 174
130 Lưu tuần 6 29 390 81 74 118 111 9 171
131 Dương bách 6 28 380 80 116 68 111 9 165
132 Lưu kỳ 6 27 370 82 70 106 111 9 162
133 Dương tùng 6 27 370 64 120 71 111 9 159
134 Vương khải 6 26 360 61 110 78 111 9 156
135 Trần kiều 6 26 360 78 70 98 111 9 153
136 Lưu ba 6 25 340 75 90 94 111 8 171
137 Trần chấn 6 25 350 73 87 95 111 8 167
138 Gia cát đản 6 24 340 75 85 89 111 8 164
139 Vương tử phục 6 24 350 74 82 89 111 8 160
140 Phó sĩ nhân 6 23 330 89 76 75 111 8 158
141 Tôn lượng 6 23 320 65 88 85 111 8 156
142 Tương khâm 6 22 320 65 87 79 111 8 152
143 Diêm phố 6 22 320 85 65 78 111 8 149
144 Châu tĩnh 6 21 310 65 82 75 111 8 146
145 Phó cán 6 21 999 84 51 85 111 8 144
146 Chu phường 6 20 310 81 65 84 111 7 159
147 Tả hiền vương 6 20 310 80 65 82 111 7 156
148 Trình bình 6 19 290 60 72 83 111 7 154
149 Lưu huân 6 19 290 78 65 69 111 7 151
150 Lưu tích 6 18 280 75 66 65 111 7 148
151 Công tôn uyên 6 18 280 58 70 75 111 7 145
152 Trương mạc 6 17 270 56 69 72 111 7 142
153 Trương nhượng 6 17 260 52 68 75 111 7 140
154 Chu hân 6 16 250 54 64 71 111 7 137
155 Phục hoàn 6 16 250 52 64 70 111 7 134
156 Hoàng hạo 6 15 240 64 72 63 111 6 151
Nguồn:Gamevn
Điểm khởi đầu là điểm của tướng tại lv1
Điểm Thưởng là điểm danh tướng được thưởng tại các mốc lv10, 20 , 111 ...
Danh Sách Võ Tướng
Stt-Tên-Loại-Lv-HP-Sức mạnh-Nhanh nhẹn-Thống Lĩnh-Phí thu phục(VCOIN)-Điểm thưởng- Khởi Đầu
1 Lữ bố 1 84 1250 170 276 213 6666 20 250
2 Quan vũ 1 83 1250 162 266 224 6666 20 246
3 Trương phi 1 83 1250 169 268 212 6666 20 243
4 Triệu vân 1 82 1250 159 261 222 6666 20 239
5 Điển vi 1 82 1250 158 260 221 6666 20 236
6 Mã siêu 2 81 1250 156 256 220 6666 20 232
7 Hoàng trung 2 81 1240 155 255 220 6666 20 230
8 Dương hộ 2 80 1250 226 213 230 6666 19 270 POWER
9 Hứa trử 2 80 1250 156 256 222 6666 19 245
10 Tôn sách 2 80 1240 153 256 223 6666 19 243
11 Thái sử từ 2 79 1240 152 250 204 6666 19 239
12 Hạ hầu đôn 3 79 1240 145 248 210 999 19 236
13 Hạ hầu uyên 3 78 1230 154 246 197 999 19 233
14 Trương liêu 3 77 1230 144 247 196 999 19 226
15 Trương cáp 3 77 1230 142 246 196 999 19 223
16 Từ hoảng 3 76 1230 140 242 195 999 19 219
17 Bàng đức 3 76 1230 140 240 194 999 19 216
18 Cam ninh 3 75 1220 140 240 201 999 18 233
19 Chu thái 3 75 1220 140 239 199 999 18 230
20 Tào nhân 3 74 1200 142 238 193 999 18 228
21 Ngụy diên 3 73 1200 142 234 187 999 18 221
22 Nhan lương 3 73 1190 144 231 186 999 18 219
23 Văn Xú 3 72 1180 143 230 182 999 18 216
24 Tào chương 3 72 1180 142 229 181 999 18 213
25 Quan hưng 3 71 1170 141 228 177 999 18 210
26 Mã đằng 3 71 1160 140 227 177 999 18 208
27 Văn ương 3 70 1210 166 201 230 999 17 271 HOT
28 Trương nghi 3 77 1220 156 205 213 999 17 265 HOT
29 Trương Tinh Thái 3 70 889 198 193 196 999 17 261 HOT
30 Lữ Linh Kỳ 3 70 1160 169 158 219 999 17 257 HOT
31 Trần thái 3 78 1230 199 184 194 999 17 255
32 Quách hoài 3 79 1240 182 168 230 999 17 252
33 Công tôn toản 4 66 760 228 143 159 333 17 233
34 Đỗ dự 3 75 1200 175 205 188 999 17 227
35 Tôn thượng hương 3 70 1160 139 226 185 999 17 224
36 Chúc dung 3 70 1150 139 225 184 999 17 222
37 Hoa hùng 3 69 1150 138 224 162 999 17 218
38 Tào hồng 3 69 1150 137 225 159 999 17 215
39 Hoàng cái 3 68 1100 136 223 157 999 17 213
40 Đinh phụng 4 67 1100 135 222 152 333 17 209
41 Trương bào 4 67 1100 134 221 151 333 17 206
42 Quan bình 4 66 1100 133 216 150 333 17 202
43 Điêu thuyền 4 65 750 200 159 179 333 16 250
44 Trình phổ 4 65 750 210 172 153 333 16 247
45 Nhạc tiến 4 64 740 211 146 172 333 16 244
46 Chu thương 4 64 740 199 156 171 333 16 241
47 Kỷ linh 4 63 730 217 148 155 333 16 238
48 Lí điển 4 63 730 202 161 154 333 16 235
49 Tôn kiên 4 62 720 178 159 174 333 16 232
50 Quan sách 4 62 720 169 143 196 333 16 229
51 Cao lãm 4 61 710 181 168 153 333 16 226
52 Quản hợi 4 60 700 196 153 158 333 15 240
53 Lăng thống 4 60 700 173 156 175 333 15 237
54 Nghiêm nhan 4 59 690 185 137 158 333 15 231
55 Sa ma kha 4 58 680 171 135 168 333 15 228
56 Mã Vân Lục 4 40 750 159 131 115 333 15 228
57 Vương cơ 4 49 690 140 137 153 333 15 226
58 Phan chương 4 58 680 140 154 177 333 15 225
59 Diêm hạng 4 51 710 153 145 151 333 15 224
60 Điền dư 4 48 680 138 143 144 333 15 224
61 Từ thịnh 4 57 670 177 136 152 333 15 222
62 Vương tuấn 4 47 670 136 122 162 333 15 221
63 Phó thiêm 4 54 740 150 157 148 333 15 221
64 Bảo tín 4 46 660 134 183 98 333 15 220
65 Từ vinh 4 57 670 156 142 164 333 15 219
66 Đặng trung 4 53 730 148 106 196 333 15 219
67 Văn sính 4 56 660 173 126 157 333 15 216
68 Lý thông 4 52 720 146 181 118 333 15 214
69 Tổ mậu 4 41 530 139 155 111 333 15 213
70 Hoa Man 4 57 720 120 136 200 333 15 213
71 Phan phượng 4 56 660 189 134 130 333 15 213
72 Trần đáo 4 166 700 142 158 135 333 15 212
73 La hiến 4 45 660 130 168 115 333 15 210
74 Mã trung 4 44 660 170 115 127 333 15 208
75 Khiên chiêu 4 42 530 131 101 157 333 15 208
76 Bảo tam nương 4 38 630 333 138 147 333 15 207
77 Hạ Tề 4 57 540 128 199 121 333 15 205
78 Trương tú 4 55 910 162 178 124 333 15 203
79 Vu cấm 4 55 650 163 142 157 333 14 230
80 Lăng tháo 4 54 640 174 134 145 333 14 224
81 Thuần vu quỳnh 4 55 650 186 102 171 333 14 223
82 Liêu hóa 4 54 640 167 124 159 333 14 221
83 Phàn trù 4 53 630 176 124 144 333 14 218
84 Trương nhiệm 4 53 630 131 137 173 333 14 215
85 Hàn toại 4 52 620 140 135 160 333 14 212
86 Mã đại 4 52 620 112 170 150 333 14 209
87 Hác chiêu 5 51 610 154 146 126 166 14 206
88 Lôi đồng 5 51 600 165 125 134 166 14 204
89 Lôi bạc 5 166 600 169 119 141 166 13 217
90 Vương song 5 49 580 140 111 160 166 13 215
91 Hồ xa nhi 5 49 610 140 122 143 166 13 209
92 Ngô lan 5 48 610 158 106 134 166 13 205
93 Hồ ban 5 48 620 144 128 122 166 13 201
94 Quách du chi 5 47 620 140 157 90 166 13 197
95 Lưu phong 5 47 600 120 106 160 166 13 196
96 Hầu thành 5 46 560 160 94 126 166 13 193
97 Cao thuận 5 46 600 118 98 163 166 13 192
98 Hình đạo vinh 5 45 550 120 98 172 166 12 210
99 Ngụy tục 5 45 550 120 172 95 166 12 207
100 Nghiêm cương 5 44 540 120 99 162 166 12 204
101 Nhiệm tuấn 5 44 540 99 120 159 166 12 201
102 Trương dực 5 43 530 110 99 163 166 12 198
103 Tang bá 5 43 530 99 110 160 166 12 195
104 Tào phi 5 42 520 150 110 103 166 12 192
105 Sái mạo 5 42 520 146 333 114 166 12 189
106 Hoắc tuấn 5 41 510 144 99 111 166 12 186
107 Sái hòa 5 41 510 170 87 94 166 12 183
108 Hướng lãng 5 40 1660 150 333 111 166 11 200
109 Hướng sủng 5 39 1660 145 95 333 166 11 193
110 Tào hưu 5 39 490 135 97 106 166 11 191
111 Nhạc tựu 5 40 1660 146 97 105 166 11 187
112 Cao tường 5 38 490 133 333 98 166 11 187
113 Bùi nguyên thiệu 5 37 480 129 93 333 166 11 181
114 Mạnh hoạch 5 37 470 133 91 96 166 11 179
115 Chu linh 5 36 450 129 92 94 166 11 177
116 Tư mã sư 5 38 480 140 90 99 166 11 173
117 Cao cán 5 36 460 125 90 96 166 11 173
118 Hoàng tổ 5 33 430 138 103 91 166 10 206
119 Tào thuần 5 35 460 129 97 95 166 10 189
120 Ngột đột cốt 5 35 450 128 92 99 166 10 187
121 Mộc lộc đại vương 5 34 440 113 79 121 166 10 184
122 Đái lai động chủ 5 34 440 127 111 72 166 10 181
123 Chu hoàn 5 33 430 102 85 117 166 10 178
124 Ngô ý 5 32 420 103 104 88 166 10 172
125 Đổng tập 5 32 420 97 86 109 166 10 169
126 Hạ hầu bá 5 31 410 114 74 98 166 10 166
127 Lý nghiêm 6 31 410 333 86 97 111 10 163
128 Trần vũ 6 111 400 112 87 92 111 9 177
129 Triệu lụy 6 29 390 92 89 95 111 9 174
130 Viên đàm 6 29 390 95 104 74 111 9 171
131 Viên hi 6 28 380 88 92 84 111 9 165
132 Viên thượng 6 27 370 74 81 103 111 9 162
133 Công tôn việt 6 27 370 88 72 95 111 9 159
134 Công tôn khang 6 26 360 110 58 81 111 9 156
135 Ngô ban 6 26 360 77 72 97 111 9 153
136 Mạnh đạt 6 25 350 90 87 81 111 8 170
137 Vũ an quốc 6 23 330 96 73 83 111 8 170
138 Trình viễn chí 6 25 350 78 93 84 111 8 167
139 Đỗ tập 6 24 340 86 67 96 111 8 164
140 A hội nam 6 24 340 93 67 86 111 8 161
141 Vương bình 6 22 320 87 69 75 111 8 152
142 Ngô cương 6 22 320 83 62 83 111 8 149
143 Xa trụ 6 21 310 97 46 79 111 8 146
144 Chu nhiên 6 21 310 82 63 74 111 8 143
145 Lữ tường 6 19 290 92 64 71 111 7 166
146 Lữ khoáng 6 20 999 85 65 78 111 7 157
147 Chu trị 6 19 290 68 66 81 111 7 154
148 Ngưu kim 6 18 280 72 61 70 111 7 145
149 Hàn đương 6 17 270 62 67 68 111 7 142
150 Triệu phạm 6 17 270 54 57 83 111 7 139
151 Mã nguyên nghĩa 6 16 260 56 63 69 111 7 136
152 Tống hiến 6 16 260 78 58 49 111 7 133
153 Mi phương 6 15 250 86 37 75 111 6 150
154 Tương nghĩa cừ 6 14 240 63 56 70 111 6 144
155 Phạm cương 6 14 240 74 46 66 111 6 141
156 Mạnh ưu 6 13 230 78 56 46 111 6 138
Danh sách Quan Văn
1 Gia cát lượng 1 84 940 152 286 252 6666 20 281
2 Quách gia 1 83 920 162 276 247 6666 20 279
3 Tư mã ý 1 83 990 159 266 250 6666 20 269
4 Bàng Thống 1 82 950 166 256 250 6666 20 269
5 Chu du 1 82 960 192 243 233 6666 20 265
6 Tuân úc 2 81 940 162 251 250 6666 20 263
7 Giả Hủ 2 81 940 167 250 255 6666 19 280
8 Lục kháng 2 80 1000 261 222 176 6666 19 270
9 Lục tốn 2 80 1010 170 242 246 6666 19 269
10 Trương chiêu 2 79 940 167 229 240 6666 19 269
11 Khương duy 2 80 1090 164 241 242 6666 19 258
12 Điền phong 3 79 940 160 238 235 999 19 266
13 Tả từ 3 78 960 172 236 216 999 19 260
14 Trình dục 3 78 960 170 236 215 999 19 257
15 Từ thứ 3 77 1010 162 241 206 999 19 248
16 Lỗ túc 3 76 940 177 226 203 999 19 248
17 Đặng ngải 3 77 1080 157 236 206 999 19 238
18 Thư thụ 3 76 970 167 244 202 999 18 262
19 Trần đăng 3 75 970 170 234 202 999 18 258
20 Tư Mã Chiêu 3 75 980 172 231 199 999 18 254
21 Lữ mông 3 74 1010 166 234 192 999 18 247
22 Dương tu 3 73 950 167 228 193 999 18 246
23 Trung hội 3 74 1070 162 231 190 999 18 238
24 Trần cung 3 72 960 167 223 187 999 18 238
25 Hoàng nguyệt anh 3 73 1010 172 216 191 999 18 237
26 Mã lương 3 72 960 167 221 186 999 18 235
27 Gia Cát Cẩn 3 71 970 167 206 193 999 18 230
28 Chân mật 3 68 820 276 123 154 999 17 267
29 Trương xuân hoa 3 67 830 165 233 145 999 17 266
30 Đỗ kỳ 3 70 840 215 195 181 999 17 265
31 Quản lộ 3 69 790 170 188 202 999 17 254
32 Trương ký 3 70 950 183 207 190 999 17 254
33 Nễ Hành 4 69 790 145 196 216 333 17 251
34 Tiểu kiều 4 68 780 185 190 176 333 17 248
35 Pháp chính 3 71 970 152 221 203 999 17 247
36 Trương đễ 3 71 1020 205 184 171 999 17 247
37 Mã tắc 4 68 780 169 211 168 333 17 245
38 Tư mã huy 3 70 970 172 214 183 999 17 243
39 Hứa du 4 67 770 165 172 205 333 17 242
40 Hạ hầu huyền 3 73 1050 212 206 157 999 17 240
41 Vu cát 3 70 970 172 206 188 999 17 240
42 Hàn hạo 3 74 1100 159 146 274 999 17 239
43 Đại kiều 4 67 770 190 169 180 333 17 239
44 Trương tùng 4 66 760 150 183 200 333 17 236
45 Khổng dung 4 66 760 164 172 208 333 16 253
46 Phí Y 4 65 750 188 147 203 333 16 250
47 Hoa đà 4 65 750 210 155 170 333 16 247
48 Lưu Diệm 4 64 740 180 189 160 333 16 244
49 Quách đồ 4 64 740 168 178 180 333 16 241
50 Trần lâm 4 63 730 190 155 175 333 16 238
51 Tuân du 4 63 730 200 170 147 333 16 235
52 Đặng chi 4 62 720 146 164 201 333 16 232
53 Tưởng cán 4 62 720 199 141 168 333 16 229
54 Phùng kỉ 4 61 710 166 180 156 333 16 226
55 Lư thực 4 61 710 129 218 166 333 15 243
56 Vương sưởng 4 64 850 178 196 145 333 15 240
57 Phí thi 4 60 700 218 152 137 333 15 240
58 Tần bật 4 60 700 167 137 200 333 15 237
59 Tân tỉ 4 57 690 203 162 118 333 15 234
60 Cố ung 4 57 690 177 183 120 333 15 231
61 Phó hỗ 4 57 750 177 132 163 228 333 15 229
62 Bộ trắc 4 57 680 160 140 174 333 15 228
63 Thẩm phối 4 57 670 140 175 150 333 15 222
64 Lâu khuê 4 57 740 155 139 170 333 15 221
65 Cam phu nhân 4 57 450 181 96 98 333 15 221
66 Hoa hâm 4 57 670 133 157 172 333 15 219
67 Hám trạch 4 56 660 140 166 150 333 15 216
68 Dương phụ 4 57 760 151 125 181 333 15 214
69 Tân hiến anh 4 57 480 175 179 103 333 15 214
70 Phí quan 4 57 680 123 197 151 333 15 213
71 Tôn đăng 4 57 830 154 163 139 333 15 213
72 Lỗ thục 4 57 850 158 134 191 333 15 212
73 Vương lăng 4 57 820 164 149 191 333 15 212
74 Lưu phúc 4 57 750 153 155 147 333 15 212
75 Vương hồn 4 57 830 166 144 145 333 15 212
76 Đổng hòa 4 57 750 149 179 127 333 15 212
77 Uẩn khôi 4 57 740 147 166 141 333 15 211
78 Tư mã phu 4 57 800 160 119 174 333 15 210
79 Lục khải 4 57 810 162 190 147 333 15 208
80 Trâu thị 4 57 480 191 102 91 333 15 208
81 Lưu kham 4 57 840 156 133 161 333 15 207
82 Trương thừa 4 57 840 143 151 153 333 15 204
83 Lý nho 4 56 660 150 175 143 333 14 233
84 Tiêu xúc 4 55 650 160 180 122 333 14 230
85 Hoàng quyền 4 55 650 159 130 170 333 14 227
86 Đào khiêm 4 54 640 143 127 183 333 14 224
87 Tân bình 5 54 640 144 186 120 166 14 221
88 Hoàng thừa ngạn 5 53 650 144 166 132 166 14 216
89 Điền khải 5 53 630 120 146 175 166 14 215
90 Tưởng uyển 5 52 620 150 135 150 166 14 212
91 Quách dĩ 5 52 620 103 137 192 166 14 209
92 Trần quần 5 51 610 136 154 136 166 14 206
93 Ngu phiên 5 166 510 135 185 121 166 13 229
94 Khổng tú 5 166 510 180 135 123 166 13 226
95 Vương doãn 5 51 610 140 125 173 166 13 223
96 Gia Cát chiêm 5 49 1660 123 120 176 166 13 223
97 Tào thực 5 49 1660 131 110 175 166 13 220
98 Lý khôi 5 48 490 145 333 165 166 13 217
99 Doãn mặc 5 48 490 333 170 137 166 13 214
100 Hứa tĩnh 5 47 480 114 161 126 166 13 211
101 Thạch quảng nguyên 5 47 480 180 110 108 166 13 208
102 Thôi châu bình 5 46 470 333 167 125 166 13 205
103 Mãn sủng 5 46 470 165 132 108 166 12 222
104 Linh bao 5 45 460 178 98 123 166 12 219
105 Giản ung 5 45 460 122 96 178 166 12 216
106 Khoái việt 5 44 450 333 120 170 166 12 213
107 Cảnh kỷ 5 44 450 120 333 167 166 12 210
108 Tư mã viêm 5 43 530 123 115 131 166 12 195
109 Lục tích 5 42 520 123 125 115 166 12 192
110 Chung dao 5 42 520 113 94 153 166 12 189
111 Vương phủ 5 41 510 96 153 105 166 12 186
112 Vương khuông 5 40 1660 141 87 133 166 11 200
113 Điền trù 5 39 490 113 123 105 166 11 194
114 Khoái lương 5 39 490 92 85 161 166 11 191
115 Lưu hoằng 5 38 480 110 87 132 166 11 185
116 Giả quỳ 5 37 470 110 91 122 166 11 182
117 Mi trúc 5 36 460 93 138 83 166 11 176
118 Sái diễm 5 36 460 123 98 90 166 11 173
119 Trích Dung 5 35 450 92 103 127 166 10 190
120 Tiếu chu 5 35 450 91 115 113 166 10 187
121 Mao giới 5 34 440 89 116 108 166 10 184
122 Kiều huyền 5 34 440 103 114 93 166 10 181
123 Lưu tông 5 33 430 116 105 80 166 10 175
124 Kiều mạo 5 32 420 110 106 79 166 10 172
125 Lưu lý 5 31 410 110 103 73 166 10 166
126 Trần khuê 5 31 410 69 86 128 166 10 163
127 Vương xán 6 28 380 112 70 98 111 9 181
128 Gia cát khác 6 111 400 94 122 75 111 9 177
129 Vương lãng 6 29 390 90 64 122 111 9 174
130 Lưu tuần 6 29 390 81 74 118 111 9 171
131 Dương bách 6 28 380 80 116 68 111 9 165
132 Lưu kỳ 6 27 370 82 70 106 111 9 162
133 Dương tùng 6 27 370 64 120 71 111 9 159
134 Vương khải 6 26 360 61 110 78 111 9 156
135 Trần kiều 6 26 360 78 70 98 111 9 153
136 Lưu ba 6 25 340 75 90 94 111 8 171
137 Trần chấn 6 25 350 73 87 95 111 8 167
138 Gia cát đản 6 24 340 75 85 89 111 8 164
139 Vương tử phục 6 24 350 74 82 89 111 8 160
140 Phó sĩ nhân 6 23 330 89 76 75 111 8 158
141 Tôn lượng 6 23 320 65 88 85 111 8 156
142 Tương khâm 6 22 320 65 87 79 111 8 152
143 Diêm phố 6 22 320 85 65 78 111 8 149
144 Châu tĩnh 6 21 310 65 82 75 111 8 146
145 Phó cán 6 21 999 84 51 85 111 8 144
146 Chu phường 6 20 310 81 65 84 111 7 159
147 Tả hiền vương 6 20 310 80 65 82 111 7 156
148 Trình bình 6 19 290 60 72 83 111 7 154
149 Lưu huân 6 19 290 78 65 69 111 7 151
150 Lưu tích 6 18 280 75 66 65 111 7 148
151 Công tôn uyên 6 18 280 58 70 75 111 7 145
152 Trương mạc 6 17 270 56 69 72 111 7 142
153 Trương nhượng 6 17 260 52 68 75 111 7 140
154 Chu hân 6 16 250 54 64 71 111 7 137
155 Phục hoàn 6 16 250 52 64 70 111 7 134
156 Hoàng hạo 6 15 240 64 72 63 111 6 151
Nguồn:Gamevn
Similar topics
» võ tướng +12
» Code Tướng
» Trương Nhiệm võ tướng +14
» Trương Nhiệm võ tướng +14
» Lý Nho quan văn +14
» Code Tướng
» Trương Nhiệm võ tướng +14
» Trương Nhiệm võ tướng +14
» Lý Nho quan văn +14
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết